Có 2 kết quả:

仪表 yí biǎo ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ儀表 yí biǎo ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)

Bình luận 0