Có 2 kết quả:
仪表 yí biǎo ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ • 儀表 yí biǎo ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)
(2) bearing
(3) meter (i.e. measuring instrument)
Bình luận 0